Ohio University | Giá trị | Bậc học |
HB Ohio University – $1,000 USD – $3,000 USD – Cho chương trình chuyển tiếp lên Đại học Giá trị: $1,000 USD – $3,000 USD Bậc học: Đại học |
$1,000 USD – $3,000 USD | Đại học |
HB Ohio University – 100% học phí – Dành cho chương trình của Russ College of Engineering and Technology Giá trị: 100% học phí Bậc học: Đại học |
100% học phí | Đại học |
HB Ohio University – 90% học phí – Dành cho chương trình của The Honors Tutorial College Giá trị: 90% học phí Bậc học: Đại học |
90% học phí | Đại học |
HB Ohio University – 80% học phí – Dành cho chương trình School of Art and Design Giá trị: 80% học phí Bậc học: Đại học |
80% học phí | Đại học |
HB Ohio University – 60% học phí – Hệ Cử Nhân Giá trị: 60% học phí Bậc học: Đại học |
60% học phí | Đại học |
Seton Hill University | Giá trị | Bậc học |
Học bổng 21,000 USD – hệ Cử nhân Giá trị: 21,000 USD Bậc học: Đại học |
21,000 USD | Đại học |
University of Hartford | Giá trị | Bậc học |
Học bổng dành cho sinh viên lên đến 23,000 USD Giá trị: lên đến 23,000 USD Bậc học: Đại học |
Lên đến 23,000 USD | Đại học |
Học bổng từ $2,000 – $4,000 Giá trị: $2,000 – $4,000 Bậc học: Dự bị thạc sĩ |
$2,000 – $4,000 | Dự bị thạc sĩ |
Học bổng từ $4,000 – $23,000 Giá trị: $4,000 – $23,000 Bậc học: Đại học |
$4,000 – $23,000 | Đại học |
Western Washington University | Giá trị | Bậc học |
Học bổng dành cho sinh viên lên đến 8,000 USD Giá trị: lên đến 8,000 USD Bậc học: Đại học |
Lên đến 8,000 USD | Đại học |
Học bổng từ $2,000 – $8,463 Giá trị: $2,000 – $8,463 Bậc học: Đại học |
$2,000 – $8,463 | Đại học |
HB 1,500USD cho SV quốc tế Giá trị: 1,500USD Bậc học: Đại học |
1,500USD | Đại học |
HB 5,000USD cho SV quốc tế Giá trị: 5,000USD Bậc học: Đại học |
5,000USD | Đại học |
HB 3,500USD cho sinh viên quốc tế Giá trị: 3,500USD Bậc học: Đại học |
3,500USD | Đại học |
Long Island University | Giá trị | Bậc học |
Học bổng dành cho sinh viên lên đến 27,000 USD Giá trị: lên đến 27,000 USD Bậc học: Đại học |
lên đến 27,000 USD | Đại học |
Học bổng từ $2,000 – $6,000 Giá trị: $2,000 – $6,000 Bậc học: Dự bị thạc sĩ |
$2,000 – $6,000 | Dự bị thạc sĩ |
Học bổng lên đến $27,000 Giá trị: lên đến $27,000 Bậc học: Đại học |
lên đến $27,000 | Đại học |
Washington State University | Giá trị | Bậc học |
HB 2,000 – 4,000USD cho SV quốc tế Giá trị: 2,000 – 4,000USD Bậc học: Đại học |
2,000 – 4,000USD | Đại học |
University of Alabama at Birmingham | Giá trị | Bậc học |
HB 2,500 – 5,000USD cho SV quốc tế Giá trị: 2,500 – 5,000USD Bậc học: Đại học |
2,500 – 5,000USD | Đại học |
Drew University | Giá trị | Bậc học |
HB lên đến 20,000USD cho SV quốc tế Giá trị: lên đến 20,000USD Bậc học: Đại học |
lên đến 20,000USD | Đại học |
Drew Scholarship Giá trị: $20,000 Bậc học: Đại học |
$20,000 | Đại học |
Graduate Pathway Scholarship Giá trị: $10,000 Bậc học: Dự bị thạc sĩ |
$10,000 | Dự bị thạc sĩ |
First year Undergraduate Giá trị: $10,000 Bậc học: Dự bị đại học |
$10,000 | Đại học |
NORTHEASTERN UNIVERSITY | Giá trị | Bậc học |
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Thạc sĩ Giá trị: 1,500USD – 5,000USD/năm cho năm học đầu tiên Bậc học: Dự bị thạc sĩ |
1,500USD – 5,000USD/năm cho năm học đầu tiên | Dự bị thạc sĩ |
NORTHEASTERN UNIVERSITY | Giá trị | Bậc học |
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Đại học Giá trị: 1,500USD – 5,000USD/năm Bậc học: Dự bị đại học |
1,500USD – 5,000USD/năm | Dự bị đại học |
HB 1,500USD – 3,000USD/năm cho SV – hệ Đại họcGiá trị: 1,500USD – 3,000USD/năm cho năm học đầu tiên Bậc học: Đại học |
1,500USD – 3,000USD/năm cho năm học đầu tiên | Đại học |
State University of New York | Giá trị | Bậc học |
HB 8,000USD/năm tối đa 4 năm – cương trình Cử nhânGiá trị: 8,000USD/năm tối đa 4 năm Bậc học: Đại học |
8,000USD/năm tối đa 4 năm | Đại học |
HB 2,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhânGiá trị: 2,000USD/năm tối đa 4 năm Bậc học: Đại học |
2,000USD/năm tối đa 4 năm | Đại học |
HB 6,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhânGiá trị: 6,000USD/năm tối đa 4 năm Bậc học: Đại học |
6,000USD/năm tối đa 4 năm | Đại học |
HB 12,000USD cho sinh viên ngành MBA – chương trình Thạc sĩGiá trị: 12,000USD Bậc học: Thạc sĩ |
12,000USD | Thạc sĩ |
HB 12,000USD cho sinh viên ngành Khoa học – chương trình Thạc sĩGiá trị: 12,000USD Bậc học: Thạc sĩ |
12,000USD | Thạc sĩ |
University of Southern California | Giá trị | Bậc học |
HB lên đến $15,000/năm – University of Southern California Giá trị: Lên đến $15,000/năm Bậc học: Đại học |
Lên đến $15,000/năm | Đại học |
American University (AMU) | Giá trị | Bậc học |
HB lên đến $20,000/năm – American University (AMU) Giá trị: Lên đến $20,000/năm Bậc học: Đại học |
Lên đến $20,000/năm | Đại học |
Northestern University | Giá trị | Bậc học |
Undergraduate Pathway Scholarship Giá trị: $2,000 – $5,000 Bậc học: Đại học |
$2,000 – $5,000 | Đại học |
University of the Pacific | Giá trị | Bậc học |
HB lên đến $25,000/năm – University of the Pacific Giá trị: Lên đến $25,000/năm Bậc học: Đại học |
Lên đến $25,000/năm | Đại học |
Ghi chú: Thông tin chỉ mang tính tham khảo một số trường Đại học tại Mỹ, liên hệ trực tiếp cho chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
———————–
AFC Global Education
Hotline: 0918 924 388
Hà Nội: Tầng 7, Toà nhà Charmvit Tower, số 117 Trần Duy Hưng, P. Trung Hoà, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
HCM: Tầng 2, Block B, Botanic Tower, số 312 Nguyễn Thượng Hiền, P.5, Q. Phú Nhuận, HCM
